ghen ngược
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghen ngược+
- Be nonsensically jealous (nói về vợ lẽ ghen vợ cả)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghen ngược"
- Những từ có chứa "ghen ngược" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jealousy green-eyed envy jealous yellow jaundice unjaundiced heart-burning enviable green more...
Lượt xem: 867