--

ghen ngược

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghen ngược

+  

  • Be nonsensically jealous (nói về vợ lẽ ghen vợ cả)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghen ngược"
Lượt xem: 867